Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-17_châu_Âu_2016 Bảng DHuấn luyện viên: Alessandro Dal Canto[6]
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Alessandro Plizzari | (2000-03-12)12 tháng 3, 2000 (16 tuổi) | Milan |
2 | 2HV | Raoul Bellanova | (2000-05-17)17 tháng 5, 2000 (15 tuổi) | Milan |
3 | 2HV | Luca Pellegrini | (1999-03-07)7 tháng 3, 1999 (17 tuổi) | Roma |
4 | 2HV | Edoardo Bianchi | (1999-04-30)30 tháng 4, 1999 (17 tuổi) | Juventus |
5 | 2HV | Alessandro Bastoni | (1999-04-13)13 tháng 4, 1999 (17 tuổi) | Atalanta |
6 | 2HV | Alessandro Tripaldelli | (1999-02-09)9 tháng 2, 1999 (17 tuổi) | Juventus |
7 | 2HV | Carmine Setola | (1999-01-13)13 tháng 1, 1999 (17 tuổi) | Cesena |
8 | 3TV | Andrea Marcucci | (1999-02-07)7 tháng 2, 1999 (17 tuổi) | Roma |
9 | 3TV | Marco Olivieri | (1999-06-30)30 tháng 6, 1999 (16 tuổi) | Empoli |
10 | 3TV | Matteo Gabbia | (1999-10-21)21 tháng 10, 1999 (16 tuổi) | Milan |
11 | 3TV | Alessio Militari | (1999-01-15)15 tháng 1, 1999 (17 tuổi) | Fiorentina |
12 | 1TM | Gabriel Manuel Meli | (1999-02-05)5 tháng 2, 1999 (17 tuổi) | Empoli |
13 | 3TV | Davide Frattesi | (1999-09-22)22 tháng 9, 1999 (16 tuổi) | Roma |
14 | 3TV | Alessandro Mallamo | (1999-03-22)22 tháng 3, 1999 (17 tuổi) | Atalanta |
15 | 3TV | Fabrizio Caligara | (2000-04-12)12 tháng 4, 2000 (16 tuổi) | Juventus |
16 | 4TĐ | Andrea Pinamonti | (1999-05-19)19 tháng 5, 1999 (16 tuổi) | Internazionale |
17 | 4TĐ | Moise Kean | (2000-02-28)28 tháng 2, 2000 (16 tuổi) | Juventus |
18 | 4TĐ | Gianluca Scamacca | (1999-01-01)1 tháng 1, 1999 (17 tuổi) | PSV Eindhoven |
Huấn luyện viên: Kees van Wonderen
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Mike van de Meulenhof | (1999-05-11)11 tháng 5, 1999 (16 tuổi) | PSV |
2 | 2HV | Navajo Bakboord | (1999-01-29)29 tháng 1, 1999 (17 tuổi) | Ajax |
3 | 2HV | Matthijs de Ligt | (1999-08-12)12 tháng 8, 1999 (16 tuổi) | Ajax |
4 | 2HV | Pascal Struijk | (1999-08-11)11 tháng 8, 1999 (16 tuổi) | ADO Den Haag |
5 | 2HV | Owen Wijndal | (1999-11-28)28 tháng 11, 1999 (16 tuổi) | AZ |
6 | 3TV | Jordy Wehrmann | (1999-03-25)25 tháng 3, 1999 (17 tuổi) | Feyenoord |
7 | 4TĐ | Justin Kluivert | (1999-05-05)5 tháng 5, 1999 (17 tuổi) | Ajax |
8 | 3TV | Leandro Fernandes | (1999-12-25)25 tháng 12, 1999 (16 tuổi) | PSV |
9 | 4TĐ | Dylan Vente | (1999-05-09)9 tháng 5, 1999 (16 tuổi) | Feyenoord |
10 | 4TĐ | Donyell Malen | (1999-01-19)19 tháng 1, 1999 (17 tuổi) | Arsenal |
11 | 4TĐ | Tahith Chong | (1999-12-04)4 tháng 12, 1999 (16 tuổi) | Feyenoord |
12 | 2HV | Boyd Reith | (1999-05-05)5 tháng 5, 1999 (17 tuổi) | Feyenoord |
13 | 2HV | Jordan Teze | (1999-09-30)30 tháng 9, 1999 (16 tuổi) | PSV |
14 | 3TV | Ferdi Kadioglu | (1999-10-07)7 tháng 10, 1999 (16 tuổi) | NEC |
15 | 2HV | Tyrell Malacia | (1999-08-17)17 tháng 8, 1999 (16 tuổi) | Feyenoord |
16 | 1TM | Menno Vink | (1999-04-03)3 tháng 4, 1999 (17 tuổi) | FC Utrecht |
17 | 4TĐ | Ché Nunnely | (1999-02-04)4 tháng 2, 1999 (17 tuổi) | Ajax |
18 | 3TV | Tom van de Looi | (1999-07-02)2 tháng 7, 1999 (16 tuổi) | Groningen |
Huấn luyện viên: Ilija Stolica[7]
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Miloš Čupić | (1999-04-24)24 tháng 4, 1999 (17 tuổi) | OFK Beograd |
2 | 2HV | Julijan Popović | (1999-06-15)15 tháng 6, 1999 (16 tuổi) | Bayer 04 Leverkusen |
3 | 2HV | Mladen Devetak | (1999-03-12)12 tháng 3, 1999 (17 tuổi) | Vojvodina |
4 | 3TV | Miloš Nikolić | (1999-04-08)8 tháng 4, 1999 (17 tuổi) | Red Star |
5 | 2HV | Marko Ilić | (1999-09-24)24 tháng 9, 1999 (16 tuổi) | OFK Beograd |
6 | 2HV | Strahinja Bošnjak | (1999-02-18)18 tháng 2, 1999 (17 tuổi) | Partizan |
7 | 4TĐ | Luka Ilić | (1999-07-02)2 tháng 7, 1999 (16 tuổi) | Red Star |
8 | 3TV | Veljko Nikolić | (1999-08-29)29 tháng 8, 1999 (16 tuổi) | OFK Beograd |
9 | 4TĐ | Đorđe Jovanović | (1999-02-15)15 tháng 2, 1999 (17 tuổi) | Partizan |
10 | 3TV | Igor Maksimović | (1999-07-31)31 tháng 7, 1999 (16 tuổi) | Partizan |
11 | 4TĐ | Dejan Joveljić | (1999-08-07)7 tháng 8, 1999 (16 tuổi) | Red Star |
12 | 1TM | Aleksandar Popović | (1999-09-27)27 tháng 9, 1999 (16 tuổi) | Partizan |
13 | 3TV | Lazar Nikolić | (1999-08-01)1 tháng 8, 1999 (16 tuổi) | OFK Beograd |
14 | 2HV | Ranko Veselinović | (1999-03-24)24 tháng 3, 1999 (17 tuổi) | Vojvodina |
15 | 2HV | Aleksa Terzić | (1999-08-17)17 tháng 8, 1999 (16 tuổi) | Red Star |
16 | 3TV | Armin Đerlek | (2000-07-15)15 tháng 7, 2000 (15 tuổi) | OFK Beograd |
17 | 4TĐ | Stefan Ilić | (1999-09-24)24 tháng 9, 1999 (16 tuổi) | OFK Beograd |
18 | 3TV | Njegoš Petrović | (1999-07-18)18 tháng 7, 1999 (16 tuổi) | Rad |
Huấn luyện viên: Santiago Denia[8]
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Ignacio Peña | (1999-03-02)2 tháng 3, 1999 (17 tuổi) | Barcelona |
2 | 2HV | Alejandro Robles García | (1999-01-28)28 tháng 1, 1999 (17 tuổi) | Malaga |
3 | 2HV | Francisco García | (1999-08-14)14 tháng 8, 1999 (16 tuổi) | Real Madrid |
4 | 2HV | Juan Brandariz | (1999-03-02)2 tháng 3, 1999 (17 tuổi) | Barcelona |
5 | 2HV | Gorka Zabarte | (1999-01-09)9 tháng 1, 1999 (17 tuổi) | Real Madrid |
6 | 3TV | Oriol Busquets | (1999-01-20)20 tháng 1, 1999 (17 tuổi) | Barcelona |
7 | 4TĐ | Jordi Mboula | (1999-03-16)16 tháng 3, 1999 (17 tuổi) | Barcelona |
8 | 3TV | Manu Morlanes | (1999-01-12)12 tháng 1, 1999 (17 tuổi) | Villarreal |
9 | 4TĐ | Abel Ruiz | (2000-01-28)28 tháng 1, 2000 (16 tuổi) | Barcelona |
10 | 3TV | Brahim Díaz | (1999-08-03)3 tháng 8, 1999 (16 tuổi) | Manchester City |
11 | 4TĐ | Iván Martín | (1999-02-14)14 tháng 2, 1999 (17 tuổi) | Roda |
12 | 2HV | Alex Ujía | (1999-06-09)9 tháng 6, 1999 (16 tuổi) | Real Sociedad |
13 | 1TM | Adrián | (1999-01-09)9 tháng 1, 1999 (17 tuổi) | Espanyol |
14 | 3TV | Martín Calderón | (1999-03-01)1 tháng 3, 1999 (17 tuổi) | Real Madrid |
15 | 2HV | David Subías | (1999-03-06)6 tháng 3, 1999 (17 tuổi) | Real Zaragoza |
16 | 3TV | Pol Lozano | (1999-10-06)6 tháng 10, 1999 (16 tuổi) | Espanyol |
17 | 4TĐ | Alejandro Millán | (1999-11-07)7 tháng 11, 1999 (16 tuổi) | Real Zaragoza |
18 | 2HV | José Carlos Aliaga | (1999-01-18)18 tháng 1, 1999 (17 tuổi) | Atlético Madrid |
Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-17_châu_Âu_2016 Bảng DLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách phim điện ảnh Doraemon Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-17_châu_Âu_2016 http://www.sefutbol.com/seleccion-sub-17-masculina... http://www.thefa.com/news/Anh/development/2016/may... http://www.uefa.com/under17/season=2016/teams/inde... http://www.fff.fr/equipes-de-france/10/u17/dernier... http://www.figc.it/it/204/2532243/2016/05/News.sht... http://www.fpf.pt/Portals/0/Documentos/Noticias/Se... http://www.fss.rs/index.php?id=21&aid=10156 https://twitter.com/Anh/status/729009882901417984 https://web.archive.org/web/20160513192805/http://... https://web.archive.org/web/20190501071603/http://...